Vinfast VF6 năm 2024 SUV

Found 0 items

VinFast VF 6, mẫu SUV điện thuộc phân khúc B, nhắm đến nhóm khách hàng gia đình trẻ, những người yêu thích sự năng động, công nghệ và mong muốn một phương tiện di chuyển hiện đại.

Tổng quan về VinFast VF 6

  • Thiết kế: VF 6 là sản phẩm của sự hợp tác giữa VinFast và studio thiết kế nổi tiếng Torino Design. Xe mang phong cách SUV đô thị, thể thao và hiện đại. Điểm nhấn là dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ V đặc trưng, cùng những đường nét cơ bắp, mạnh mẽ. Nội thất xe được thiết kế tối giản nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi, với màn hình trung tâm cỡ lớn và nhiều tính năng công nghệ.

  • Phân khúc: VF 6 được định vị ở phân khúc B-SUV, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe xăng phổ biến như Hyundai Creta, Kia Seltos, hay Toyota Yaris Cross, đồng thời cũng tạo ra một lựa chọn mới trong phân khúc xe điện.

Lịch sử phát triển và ra mắt

  • Giới thiệu: VinFast VF 6 lần đầu tiên được giới thiệu tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng CES 2022 ở Mỹ.

  • Ra mắt chính thức: Mẫu xe này chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào ngày 29/9/2023.

  • Bàn giao: VinFast đã thể hiện tốc độ đáng kinh ngạc khi bắt đầu bàn giao những chiếc VF 6 đầu tiên đến tay khách hàng Việt Nam vào cuối tháng 12/2023, chỉ khoảng 3 tháng sau khi ra mắt.

Thông số kỹ thuật và phiên bản

VinFast VF 6 được bán ra với hai phiên bản: EcoPlus, với các thông số khác nhau về động cơ và tiện nghi:

Thông số VF 6 Eco VF 6 Plus
Kích thước (DxRxC) 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.730 mm 2.730 mm
Công suất tối đa 100 kW (134 mã lực) 150 kW (201 mã lực)
Mô-men xoắn cực đại 135 Nm 310 Nm
Dung lượng pin 59,6 kWh 59,6 kWh
Quãng đường di chuyển (WLTP) 399 km 381 km
La-zăng 17 inch 19 inch

Cả hai phiên bản đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) và nhiều tính năng thông minh khác, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất.

Giá bán và đối thủ cạnh tranh tại Việt Nam

  • Giá bán:

    • VF 6 Eco: Giá không kèm pin là khoảng 675 triệu đồng, giá kèm pin là khoảng 765 triệu đồng.

    • VF 6 Plus: Giá không kèm pin là khoảng 765 triệu đồng, giá kèm pin là khoảng 855 triệu đồng.

    • Chính sách thuê pin linh hoạt giúp khách hàng giảm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời hưởng chính sách bảo hành 10 năm cho xe và pin.

  • Đối thủ cạnh tranh:

    • Xe xăng: Hyundai Creta, Kia Seltos, Toyota Yaris Cross.

    • Xe điện: Các đối thủ tiềm năng trong tương lai khi các hãng xe khác cũng bắt đầu thâm nhập phân khúc này, như BYD Yuan UP.

Với sự kết hợp giữa thiết kế bắt mắt, công nghệ hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và chính sách giá cạnh tranh, VinFast VF 6 hứa hẹn sẽ trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc B-SUV, góp phần vào sự phát triển của thị trường xe điện tại Việt Nam.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).