Peugeot 3008 SUV
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2025
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2025
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
Peugeot 3008 là mẫu SUV cỡ C của thương hiệu Peugeot (Pháp), được ra mắt lần đầu vào năm 2008. Ban đầu, xe có thiết kế lai giữa crossover và MPV, nhưng từ thế hệ thứ hai, Peugeot đã chuyển đổi hoàn toàn 3008 thành một mẫu SUV thực thụ để cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Hyundai Tucson. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và cảm giác lái châu Âu đặc trưng, Peugeot 3008 được đánh giá cao trên thị trường quốc tế.
Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ thứ nhất (2008 - 2016) - Mã T84
- Ra mắt vào năm 2008, Peugeot 3008 thế hệ đầu tiên mang phong cách crossover pha trộn MPV.
- Phát triển trên nền tảng PSA PF2, dùng chung với Citroën C4 Picasso.
- Có phiên bản Hybrid4 (2012) – hệ truyền động hybrid diesel-điện đầu tiên của Peugeot.
- Năm 2013, xe được nâng cấp facelift với một số thay đổi ở thiết kế và công nghệ.
- Dù có tính thực dụng cao, nhưng kiểu dáng của 3008 thế hệ đầu chưa thực sự hấp dẫn.
-
Thế hệ thứ hai (2016 - nay) - Mã P84
- Ra mắt năm 2016, đánh dấu sự chuyển đổi từ crossover lai MPV sang SUV thực thụ.
- Phát triển trên nền tảng EMP2, dùng chung với Peugeot 5008 và Opel Grandland X.
- Thiết kế i-Cockpit hiện đại, nội thất cao cấp, màn hình kỹ thuật số 12.3 inch.
- Động cơ xăng/diesel cải tiến, hộp số EAT6/EAT8, có thêm phiên bản hybrid sạc điện (PHEV).
- Năm 2020, Peugeot 3008 facelift ra mắt với lưới tản nhiệt mới, đèn LED ma trận và công nghệ hỗ trợ lái nâng cao.
Kết luận
Peugeot 3008 đã có sự lột xác ngoạn mục từ một mẫu crossover lai MPV (T84, 2008) sang một chiếc SUV phong cách và hiện đại (P84, 2016 - nay). Sự thay đổi này giúp 3008 trở thành một trong những mẫu SUV cỡ C thành công nhất của Peugeot, đặc biệt tại châu Âu và một số thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành ổn định, Peugeot 3008 tiếp tục là đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV cỡ trung.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).