Lexus LS năm 2019 Hatchback
Giới thiệu về Lexus LS
Lexus LS là mẫu xe sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury sedan), biểu tượng của thương hiệu Lexus và là một trong những mẫu xe chủ lực, tạo nên tên tuổi của hãng. Cái tên LS là viết tắt của "Luxury Sedan" (Sedan hạng sang). Kể từ khi ra mắt vào năm 1989, Lexus LS đã được biết đến với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng chế tác thủ công tinh xảo, công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành êm ái, yên tĩnh và độ tin cậy vượt trội.
LS được định vị là đối thủ trực tiếp của các mẫu xe sang hàng đầu từ Đức và Anh, nhưng lại mang một triết lý khác biệt: tập trung vào sự thoải mái, thư giãn tối đa cho cả người lái và hành khách, thay vì chỉ chú trọng vào hiệu suất thể thao.
Lịch sử phát triển
Lexus LS có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thế hệ, mỗi thế hệ đều tạo nên một chuẩn mực mới về sự sang trọng và tiện nghi.
-
Thế hệ 1 (1989): Lexus LS 400 ra mắt và đã gây chấn động ngành công nghiệp ô tô. Xe được phát triển với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết, vượt trội hơn hẳn các đối thủ về độ êm ái, yên tĩnh và chất lượng. Đây là mẫu xe đã giúp Lexus khẳng định vị thế của mình trên bản đồ xe sang toàn cầu.
-
Thế hệ 2 (1994): LS 400 được nâng cấp, giữ vững những giá trị cốt lõi của thế hệ trước nhưng cải thiện hơn về hiệu suất và sự tinh tế.
-
Thế hệ 3 (2000): LS 430 xuất hiện với một thiết kế hoàn toàn mới và động cơ V8 4.3L mạnh mẽ hơn.
-
Thế hệ 4 (2006): LS 460 và phiên bản trục cơ sở dài LS 460L ra mắt. Thế hệ này nổi bật với công nghệ tự động đỗ xe đầu tiên trên thế giới và phiên bản LS 600hL sử dụng hệ truyền động hybrid V8 cực kỳ mạnh mẽ.
-
Thế hệ 5 (2018 - nay): Thế hệ hiện tại là một cuộc lột xác hoàn toàn. LS chuyển sang ngôn ngữ thiết kế táo bạo, đầy cảm xúc hơn. Xe được xây dựng trên nền tảng GA-L (Global Architecture-Luxury) tương tự như mẫu coupe LC, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và cảm giác lái hấp dẫn hơn, trong khi vẫn duy trì sự thoải mái. Nội thất được thiết kế như một "khoang hạng nhất", với các chi tiết chế tác thủ công truyền thống của Nhật Bản như kính cắt kiriko, gỗ ốp Shimamoku và vải xếp.
Các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Lexus LS phải cạnh tranh với những đối thủ sừng sỏ và lâu đời nhất trên thế giới:
-
Mercedes-Benz S-Class: Mẫu sedan hạng sang tiêu chuẩn của ngành, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, sự sang trọng và khả năng vận hành vượt trội.
-
BMW 7 Series: Nổi bật với sự kết hợp giữa hiệu suất thể thao, công nghệ và sự thoải mái cho người ngồi sau.
-
Audi A8: Cạnh tranh bằng thiết kế tối giản, công nghệ điện tử hiện đại và hệ thống dẫn động bốn bánh nổi tiếng.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Lexus LS là một mẫu xe quan trọng, được phân phối chính hãng tại Việt Nam và rất được ưa chuộng trong giới doanh nhân, lãnh đạo.
-
Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam đã giới thiệu các phiên bản chính của LS, bao gồm LS 500 (động cơ V6 tăng áp kép) và LS 500h (hệ truyền động hybrid).
-
Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus LS tại Việt Nam ở mức rất cao, thường dao động từ 7 tỷ đồng đến hơn 8 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
-
Đối tượng khách hàng: LS là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nhân, chủ tịch tập đoàn và những người muốn thể hiện đẳng cấp, gu thẩm mỹ tinh tế.
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế độc đáo: Mẫu xe sở hữu ngoại hình táo bạo, khác biệt so với các đối thủ.
-
Nội thất đỉnh cao: Các chi tiết được chế tác thủ công tinh xảo, mang lại không gian sang trọng và cá nhân hóa.
-
Vận hành êm ái: Khả năng cách âm vượt trội và sự thoải mái khi di chuyển là những điểm mạnh đã làm nên tên tuổi của LS.
-
Lexus LS không chỉ là một chiếc xe, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật di động, mang trong mình tinh thần hiếu khách Omotenashi và sự tỉ mỉ của người Nhật.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).