BMW i8 năm 2017 SUV
BMW i8 - Siêu xe tương lai đã trở thành huyền thoại
Giới thiệu chung
BMW i8 là mẫu xe hybrid thể thao (PHEV) đầu tiên của BMW, ra mắt năm 2014 như một tuyên ngôn về công nghệ xanh của BMW. Với thiết kế cánh bướm cửa mở lên và khung gầm carbon fiber, i8 từng là hiện thân của tương lai ngành ô tô.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Phiên bản | i8 Coupe (2014-2020) | i8 Roadster (2018-2020) |
---|---|---|
Động cơ | 1.5L Turbo 3 xi-lanh + điện | 1.5L Turbo + điện |
Công suất | 369 mã lực (tổng) | 369 mã lực (tổng) |
Mô-men xoắn | 570 Nm | 570 Nm |
0-100 km/h | 4.4 giây | 4.6 giây |
Tốc độ tối đa | 250 km/h (giới hạn điện tử) | 250 km/h |
Pin (EV mode) | 11.6 kWh (≈37 km) | 11.6 kWh (≈33 km) |
Giá lúc mới ra | ~140,000 USD (2014) | ~163,000 USD (2018) |
5 điểm đột phá của BMW i8
✅ Thiết kế "xe tương lai" - Cửa cánh bướm, thân xe carbon fiber, đèn laser.
✅ Công nghệ hybrid tiên phong - Kết hợp động cơ 3 xi-lanh BMW + hệ thống điện.
✅ Hiệu suất ấn tượng - Tăng tốc 4.4s dù chỉ dùng động cơ 1.5L nhờ hệ thống AWD điện.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu - Mức tiêu thụ chỉ 2.1L/100km (theo tiêu chuẩn EU).
✅ Âm thanh độc đáo - Tiếng động cơ được BMW thiết kế riêng, pha trộn giữa điện và âm thanh thể thao.
Tại sao i8 ngừng sản xuất?
-
Doanh số thấp (chỉ ~20,000 chiếc toàn cầu) vì giá quá cao.
-
Công nghệ pin cũ (tầm xe điện ngắn, sạc chậm).
-
BMW tập trung vào dòng iX, i4, i7 thay vì hybrid thể thao.
Đối thủ cạnh tranh (đã ngừng sản xuất)
-
Acura NSX (hybrid) - Mạnh hơn nhưng nặng nề hơn
-
Porsche 918 Spyder (hybrid) - Đắt gấp 5 lần, hiếm hơn
BMW i8 tại Việt Nam
-
Giá hiện tại (đã qua sử dụng): ~3.5 - 6 tỷ VNĐ tùy đời.
-
Số lượng cực ít (dưới 10 chiếc toàn quốc).
-
Động cơ tương đối bền nhưng thay pin rất đắt (~500 triệu VNĐ nếu hỏng).
Kết luận: Có nên mua BMW i8?
🔹 Nên mua nếu:
-
Bạn là collector muốn sở hữu một mẫu xe icon của BMW.
-
Thích thiết kế độc nhất, không quan tâm công nghệ mới nhất.
🔹 Không nên mua nếu:
-
Cần xe hiệu suất thực sự (M8 Competition nhanh hơn).
-
Lo ngại chi phí bảo trì (đặc biệt là pin và thân carbon).
Fun fact: BMW i8 từng xuất hiện trong Mission: Impossible - Rogue Nation (2015) với cảnh nhảy dù ấn tượng! 🚀
👉 Verdict: i8 không phải là siêu xe mạnh nhất, nhưng mãi là tượng đài công nghệ của BMW!
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).