Maserati Levante năm 2018 Mini Bus
Maserati Levante – “Chiến binh gió” đến từ Ý
1. Giới thiệu tổng quan
Maserati Levante là mẫu SUV đầu tiên trong lịch sử hơn 100 năm của thương hiệu xe sang thể thao Ý Maserati. Ra mắt toàn cầu lần đầu vào năm 2016 tại Geneva Motor Show, Levante mang theo sứ mệnh mở rộng tập khách hàng của Maserati, đồng thời cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang hiệu suất cao đang bùng nổ mạnh mẽ.
Cái tên "Levante" được lấy cảm hứng từ một loại gió Địa Trung Hải – biểu tượng cho sức mạnh, tốc độ và sự chuyển động không ngừng, phản ánh tinh thần mà Maserati muốn gửi gắm vào chiếc SUV này.
2. Lịch sử phát triển
Mốc thời gian | Sự kiện nổi bật |
---|---|
2011 | Maserati lần đầu tiết lộ ý tưởng SUV qua concept Kubang tại Frankfurt. |
2016 | Maserati Levante chính thức ra mắt tại Geneva Motor Show. |
2017–2020 | Bổ sung nhiều phiên bản như Levante S, Levante Diesel (tùy thị trường), Levante GTS và Trofeo. |
2021 | Nâng cấp thiết kế nhẹ, bổ sung hệ thống giải trí mới (MIA – Maserati Intelligent Assistant). |
2023 | Ra mắt bản Levante Hybrid – hướng đến giảm phát thải, tiết kiệm nhiên liệu. |
2024 | Maserati tuyên bố sẽ điện khí hóa toàn bộ dòng sản phẩm, bao gồm Levante. Dự kiến thế hệ tiếp theo sẽ là thuần điện. |
Levante được sản xuất tại nhà máy Mirafiori (Turin, Ý), sử dụng nền tảng khung gầm giống với Ghibli và Quattroporte nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với SUV.
3. Các phiên bản Levante tiêu biểu
Phiên bản | Động cơ | Tăng tốc 0–100 km/h | Ghi chú |
---|---|---|---|
Levante | V6 3.0L (350 hp) | ~6 giây | Phiên bản tiêu chuẩn |
Levante S | V6 3.0L (430 hp) | ~5.2 giây | Hiệu suất cao hơn |
Levante GTS | V8 3.8L (550 hp) | ~4.2 giây | Gần với cấp độ xe đua |
Levante Trofeo | V8 3.8L (580 hp) | ~3.9 giây | Cao cấp nhất, động cơ do Ferrari phát triển |
Levante Hybrid | I4 2.0L + mild hybrid | ~6 giây | Kết hợp hiệu quả - tiết kiệm nhiên liệu |
4. Các đối thủ cùng phân khúc
Maserati Levante cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang thể thao (Luxury Performance SUV), nơi có sự hiện diện của nhiều thương hiệu nổi tiếng:
Đối thủ | Quốc gia | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Porsche Cayenne | Đức | Đa dạng phiên bản, khả năng vận hành xuất sắc |
BMW X5 M / X6 M | Đức | Thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến |
Mercedes-AMG GLE 53/63 | Đức | Sang trọng, động cơ mạnh mẽ |
Range Rover Sport SV | Anh | Sự kết hợp giữa hiệu năng và địa hình |
Aston Martin DBX | Anh | Phong cách thể thao sang trọng |
Lamborghini Urus | Ý | Hiệu suất siêu xe, thiết kế cực kỳ cá tính |
Audi RS Q8 | Đức | Cân bằng giữa công nghệ và hiệu năng |
5. Sản phẩm tại thị trường Việt Nam
Maserati Levante được phân phối chính hãng tại Việt Nam thông qua Maserati Vietnam (Auto Modena) từ năm 2017. Các phiên bản từng được phân phối:
- Levante Base
- Levante S
- Levante GTS
- Levante Trofeo
- Levante Hybrid (2022–nay)
Giá bán tham khảo (năm 2025) (chưa gồm tùy chọn cá nhân hóa):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
---|---|
Levante GT Hybrid | ~6.0 – 6.5 |
Levante Modena S | ~8.5 – 9.0 |
Levante Trofeo | ~14.5 – 15.0 |
Nhận xét về thị trường Việt Nam:
- Maserati Levante thu hút nhóm khách hàng yêu thích sự khác biệt, cá tính, không muốn “đụng hàng” với các thương hiệu Đức.
- Tuy nhiên, thị phần còn hạn chế do mức giá cao, chi phí bảo dưỡng đắt đỏ và hệ thống hậu mãi chưa phổ biến rộng khắp.
- Dù vậy, Levante vẫn là biểu tượng của sự “quý tộc thể thao Ý” trong thế giới SUV hạng sang tại Việt Nam.
✅ Tổng kết
Maserati Levante là sự hòa quyện giữa phong cách Ý lãng mạn và hiệu suất vận hành ấn tượng. Với dòng sản phẩm đa dạng, Levante không chỉ là chiếc SUV sang trọng mà còn thể hiện cá tính táo bạo, khác biệt giữa một rừng xe Đức. Tại Việt Nam, Levante dù không phổ biến đại trà nhưng là lựa chọn của giới doanh nhân trẻ thành đạt, yêu thích thương hiệu xe thể thao danh giá từ Ý.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.